Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phù hoa


[phù hoa]
Gaudy, show, pompous.
Phù hoa giả, phong lưu mượn (tục ngữ)
Pomps and vanity.
vanity, vainglory, conceit; vain, vainglorious, conceited
hội chợ phù hoa
vanity fiar



Gaudy, show, pompous
Phù hoa giả, phong lưu mượn (tục ngữ) Pomps and vanity


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.